Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水落归漕
Pinyin: shuǐ luò guī cáo
Meanings: Nước rút về lòng sông sau mưa lũ lớn., Water receding back to the riverbed after heavy floods., 汛期过后,水位下降,河水流入了河槽。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第96回“今日听了这些话,心里方才水落归漕,倒也喜欢。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 洛, 艹, 丨, 彐, 曹, 氵
Chinese meaning: 汛期过后,水位下降,河水流入了河槽。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第96回“今日听了这些话,心里方才水落归漕,倒也喜欢。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả hiện tượng tự nhiên, nghĩa cố định không thể tách rời.
Example: 洪水退去后,水落归漕。
Example pinyin: hóng shuǐ tuì qù hòu , shuǐ luò guī cáo 。
Tiếng Việt: Sau khi lũ lụt rút đi, nước chảy về lòng sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước rút về lòng sông sau mưa lũ lớn.
Nghĩa phụ
English
Water receding back to the riverbed after heavy floods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汛期过后,水位下降,河水流入了河槽。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第96回“今日听了这些话,心里方才水落归漕,倒也喜欢。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế