Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水葬

Pinyin: shuǐ zàng

Meanings: Phong tục mai táng bằng cách thả xác xuống nước., Burial custom where the body is placed into the water., ①把尸体投入水中,让鱼类吃掉的埋葬方法。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 廾, 死, 艹

Chinese meaning: ①把尸体投入水中,让鱼类吃掉的埋葬方法。

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến tập quán văn hóa hoặc tôn giáo.

Example: 某些地区仍有水葬的传统。

Example pinyin: mǒu xiē dì qū réng yǒu shuǐ zàng de chuán tǒng 。

Tiếng Việt: Một số khu vực vẫn còn giữ phong tục thủy táng.

水葬
shuǐ zàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong tục mai táng bằng cách thả xác xuống nước.

Burial custom where the body is placed into the water.

把尸体投入水中,让鱼类吃掉的埋葬方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水葬 (shuǐ zàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung