Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舢
Pinyin: shān
Meanings: Loại thuyền nhỏ truyền thống ở Trung Quốc., A traditional small boat in China., ①(舢舨)近海和江河上用桨划的小船。亦作“舢板”、“三板”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 山, 舟
Chinese meaning: ①(舢舨)近海和江河上用桨划的小船。亦作“舢板”、“三板”。
Hán Việt reading: san
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, hiếm gặp trong văn viết hiện đại.
Example: 渔民们用舢捕鱼。
Example pinyin: yú mín men yòng shān bǔ yú 。
Tiếng Việt: Ngư dân dùng thuyền nhỏ để đánh bắt cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại thuyền nhỏ truyền thống ở Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
san
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A traditional small boat in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(舢舨)近海和江河上用桨划的小船。亦作“舢板”、“三板”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!