Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望风扑影
Pinyin: wàng fēng pū yǐng
Meanings: Nhìn thấy bóng dáng mà vội vàng đuổi bắt, ám chỉ làm việc gì đó một cách mù quáng và hời hợt., Chasing shadows at the sight of the wind; refers to doing something blindly and superficially., 比喻做事没有把握,没有目标。也比喻毫无根据地盲目寻求。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 亡, 月, 王, 㐅, 几, 卜, 扌, 彡, 景
Chinese meaning: 比喻做事没有把握,没有目标。也比喻毫无根据地盲目寻求。
Grammar: Là thành ngữ mang sắc thái phê phán, thường sử dụng trong câu khuyên nhủ hoặc nhận xét về hành động của ai đó.
Example: 不要望风扑影,要脚踏实地地工作。
Example pinyin: bú yào wàng fēng pū yǐng , yào jiǎo tà shí dì dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Đừng làm việc một cách mù quáng, hãy làm việc một cách thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy bóng dáng mà vội vàng đuổi bắt, ám chỉ làm việc gì đó một cách mù quáng và hời hợt.
Nghĩa phụ
English
Chasing shadows at the sight of the wind; refers to doing something blindly and superficially.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻做事没有把握,没有目标。也比喻毫无根据地盲目寻求。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế