Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朝不保夕

Pinyin: zhāo bù bǎo xī

Meanings: Sáng không biết chiều, tình trạng bất ổn, không chắc chắn về tương lai., Morning doesn’t guarantee evening; unstable situation, uncertain future., 指说话行事同机迎合他人意旨。见望风希指”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 月, 𠦝, 一, 亻, 呆, 丶, 𠂊

Chinese meaning: 指说话行事同机迎合他人意旨。见望风希指”。

Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả tình huống không ổn định.

Example: 他的生活朝不保夕。

Example pinyin: tā de shēng huó cháo bù bǎo xī 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy rất bấp bênh, không biết trước điều gì sẽ xảy ra.

朝不保夕
zhāo bù bǎo xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng không biết chiều, tình trạng bất ổn, không chắc chắn về tương lai.

Morning doesn’t guarantee evening; unstable situation, uncertain future.

指说话行事同机迎合他人意旨。见望风希指”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朝不保夕 (zhāo bù bǎo xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung