Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝前夕惕
Pinyin: zhāo qián xī tì
Meanings: Sáng và chiều đều cẩn trọng, lo lắng. Dùng để nói về sự cẩn thận và lo toan không ngừng nghỉ., Being cautious both morning and evening; refers to ceaseless carefulness and worry., 形容一天到晚勤奋谨慎,没有一点疏忽懈怠。[出处]《易·干》“君子终日干干,夕惕若厉,无咎。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 月, 𠦝, 䒑, 刖, 丶, 𠂊, 忄, 易
Chinese meaning: 形容一天到晚勤奋谨慎,没有一点疏忽懈怠。[出处]《易·干》“君子终日干干,夕惕若厉,无咎。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự cẩn thận và lo lắng kéo dài liên tục.
Example: 为确保项目成功,他每天都朝前夕惕。
Example pinyin: wèi què bǎo xiàng mù chéng gōng , tā měi tiān dōu cháo qián xī tì 。
Tiếng Việt: Để đảm bảo dự án thành công, mỗi ngày anh ấy đều rất cẩn trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng và chiều đều cẩn trọng, lo lắng. Dùng để nói về sự cẩn thận và lo toan không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
Being cautious both morning and evening; refers to ceaseless carefulness and worry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容一天到晚勤奋谨慎,没有一点疏忽懈怠。[出处]《易·干》“君子终日干干,夕惕若厉,无咎。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế