Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 观眉说眼
Pinyin: guān méi shuō yǎn
Meanings: Nhìn vẻ ngoài để bình phẩm, To judge based on appearance., 比喻挑眼,说闲话。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第六十二回“叫你大娘寻家儿人家,你出身去罢,省得观眉说眼,在这屋里叫人骂没主子的奴才。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 又, 见, 目, 兑, 讠, 艮
Chinese meaning: 比喻挑眼,说闲话。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第六十二回“叫你大娘寻家儿人家,你出身去罢,省得观眉说眼,在这屋里叫人骂没主子的奴才。”
Grammar: Thành ngữ, mang tính phê phán nhẹ nhàng.
Example: 不要轻易观眉说眼。
Example pinyin: bú yào qīng yì guān méi shuō yǎn 。
Tiếng Việt: Đừng vội vàng đánh giá dựa trên vẻ bề ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn vẻ ngoài để bình phẩm
Nghĩa phụ
English
To judge based on appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻挑眼,说闲话。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第六十二回“叫你大娘寻家儿人家,你出身去罢,省得观眉说眼,在这屋里叫人骂没主子的奴才。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế