Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 觉人觉世

Pinyin: jué rén jué shì

Meanings: Giác ngộ con người và xã hội, làm cho mọi người thức tỉnh về ý nghĩa của cuộc sống., To enlighten people and society, making everyone awaken to the meaning of life., 指启发世人觉悟。[出处]清关燮《序》“我如今也谱得《道情》十首,无非唤醒痴聋,销除烦恼……若遇争名夺利之场,正好觉人觉世。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 25

Radicals: 冖, 见, 𭕄, 人, 世

Chinese meaning: 指启发世人觉悟。[出处]清关燮《序》“我如今也谱得《道情》十首,无非唤醒痴聋,销除烦恼……若遇争名夺利之场,正好觉人觉世。”

Grammar: Thành ngữ mang tính triết học sâu sắc, thường thấy trong văn bản tôn giáo hoặc triết học.

Example: 宗教的使命是觉人觉世。

Example pinyin: zōng jiào de shǐ mìng shì jué rén jué shì 。

Tiếng Việt: Sứ mệnh của tôn giáo là giác ngộ con người và xã hội.

觉人觉世
jué rén jué shì
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giác ngộ con người và xã hội, làm cho mọi người thức tỉnh về ý nghĩa của cuộc sống.

To enlighten people and society, making everyone awaken to the meaning of life.

指启发世人觉悟。[出处]清关燮《序》“我如今也谱得《道情》十首,无非唤醒痴聋,销除烦恼……若遇争名夺利之场,正好觉人觉世。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

觉人觉世 (jué rén jué shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung