Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝圣弃智
Pinyin: jué shèng qì zhì
Meanings: Loại bỏ trí tuệ và thánh nhân, quay về với tự nhiên giản dị (theo tư tưởng Đạo giáo)., Abandoning wisdom and sages, returning to simple nature (according to Taoist thought)., 圣、智智慧,聪明。弃绝聪明才智,返归天真纯朴。这是古代老、庄的无为而治的思想。[出处]《老子》第十九章“绝圣弃智,民利百倍;绝仁弃义,民复孝慈;绿色通巧弃利,盗贼无有。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 纟, 色, 又, 土, 廾, 𠫓, 日, 知
Chinese meaning: 圣、智智慧,聪明。弃绝聪明才智,返归天真纯朴。这是古代老、庄的无为而治的思想。[出处]《老子》第十九章“绝圣弃智,民利百倍;绝仁弃义,民复孝慈;绿色通巧弃利,盗贼无有。”
Grammar: Mang đậm yếu tố triết học, thường xuất hiện trong các văn bản về Đạo giáo.
Example: 古人提倡绝圣弃智的生活方式。
Example pinyin: gǔ rén tí chàng jué shèng qì zhì de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Người xưa đề xướng lối sống loại bỏ trí tuệ và thánh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ trí tuệ và thánh nhân, quay về với tự nhiên giản dị (theo tư tưởng Đạo giáo).
Nghĩa phụ
English
Abandoning wisdom and sages, returning to simple nature (according to Taoist thought).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
圣、智智慧,聪明。弃绝聪明才智,返归天真纯朴。这是古代老、庄的无为而治的思想。[出处]《老子》第十九章“绝圣弃智,民利百倍;绝仁弃义,民复孝慈;绿色通巧弃利,盗贼无有。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế