Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎo

Meanings: Vặn, xoắn chặt., To twist tightly., ①纱线或丝的一束。[例]一绞毛线。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 交, 纟

Chinese meaning: ①纱线或丝的一束。[例]一绞毛线。

Hán Việt reading: giảo

Grammar: Động từ mô tả hành động tác động lực lên một vật nào đó.

Example: 她把毛巾绞干了。

Example pinyin: tā bǎ máo jīn jiǎo gān le 。

Tiếng Việt: Cô ấy vắt khô khăn.

jiǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vặn, xoắn chặt.

giảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To twist tightly.

纱线或丝的一束。一绞毛线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绞 (jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung