Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝育

Pinyin: jué yù

Meanings: Triệt sản, làm mất khả năng sinh sản, Sterilization; to render infertile., ①使人或其他动物不能生殖的方法。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 纟, 色, 月, 𠫓

Chinese meaning: ①使人或其他动物不能生殖的方法。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, đối tượng thực hiện hành động có thể là con người hoặc động vật.

Example: 为了控制人口,有些人选择绝育。

Example pinyin: wèi le kòng zhì rén kǒu , yǒu xiē rén xuǎn zé jué yù 。

Tiếng Việt: Để kiểm soát dân số, một số người chọn triệt sản.

绝育
jué yù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Triệt sản, làm mất khả năng sinh sản

Sterilization; to render infertile.

使人或其他动物不能生殖的方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝育 (jué yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung