Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝子绝孙
Pinyin: jué zǐ jué sūn
Meanings: Không có con cháu nối dõi, tuyệt tự hoàn toàn., No descendants or heirs, complete extinction of lineage., 指断绝子孙。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第22回“等他绝子绝孙之后,他祖宗的香烟都要断了,还充那一门孝子?”[例]~是骂人的话。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 纟, 色, 子, 小
Chinese meaning: 指断绝子孙。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第22回“等他绝子绝孙之后,他祖宗的香烟都要断了,还充那一门孝子?”[例]~是骂人的话。
Grammar: Mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để răn đe hoặc cảnh báo.
Example: 这种行为可能会导致绝子绝孙。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi kě néng huì dǎo zhì jué zǐ jué sūn 。
Tiếng Việt: Hành vi này có thể dẫn đến việc không có con cháu nối dõi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có con cháu nối dõi, tuyệt tự hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
No descendants or heirs, complete extinction of lineage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指断绝子孙。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第22回“等他绝子绝孙之后,他祖宗的香烟都要断了,还充那一门孝子?”[例]~是骂人的话。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế