Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝裾

Pinyin: jué jū

Meanings: Xé áo, rời đi trong cơn giận dữ, To tear one’s clothes and leave in anger., ①扯断衣裳,指去坚决。[例]母崔氏固驻之,峤绝裾而去。——《世说新语·尤悔》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 纟, 色, 居, 衤

Chinese meaning: ①扯断衣裳,指去坚决。[例]母崔氏固驻之,峤绝裾而去。——《世说新语·尤悔》。

Grammar: Động từ, thường dùng để mô tả hành động dứt khoát khi tức giận.

Example: 他一怒之下绝裾而去。

Example pinyin: tā yí nù zhī xià jué jū ér qù 。

Tiếng Việt: Trong cơn tức giận, anh ta xé áo rồi bỏ đi.

绝裾
jué jū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xé áo, rời đi trong cơn giận dữ

To tear one’s clothes and leave in anger.

扯断衣裳,指去坚决。母崔氏固驻之,峤绝裾而去。——《世说新语·尤悔》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝裾 (jué jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung