Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝续

Pinyin: jué xù

Meanings: Sự ngừng hẳn hoặc tiếp nối, To completely stop or continue., ①断绝和延续。[例]存亡绝续的关头(生死存亡的关键时刻)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 纟, 色, 卖

Chinese meaning: ①断绝和延续。[例]存亡绝续的关头(生死存亡的关键时刻)。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh mang tính nghiêm trọng, thường nói về một sự kiện lớn.

Example: 这个问题关系到人类的绝续。

Example pinyin: zhè ge wèn tí guān xì dào rén lèi de jué xù 。

Tiếng Việt: Vấn đề này liên quan đến sự tồn vong của nhân loại.

绝续
jué xù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự ngừng hẳn hoặc tiếp nối

To completely stop or continue.

断绝和延续。存亡绝续的关头(生死存亡的关键时刻)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝续 (jué xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung