Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法灸神针

Pinyin: fǎ jiǔ shén zhēn

Meanings: Phương pháp châm cứu thần kỳ, chỉ kỹ thuật chữa bệnh bằng châm cứu rất hiệu quả., Miraculous acupuncture method, refers to a highly effective acupuncture treatment technique., 神奇的针灸技术。[出处]元·王实甫《本厢记》第三本第四折“虽不会法灸神针,更胜似救苦难观世音。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 去, 氵, 久, 火, 申, 礻, 十, 钅

Chinese meaning: 神奇的针灸技术。[出处]元·王实甫《本厢记》第三本第四折“虽不会法灸神针,更胜似救苦难观世音。”

Grammar: Là cụm danh từ ghép, thường dùng để miêu tả kỹ năng cao siêu trong y học cổ truyền.

Example: 这位医生精通法灸神针,治愈了很多疑难杂症。

Example pinyin: zhè wèi yī shēng jīng tōng fǎ jiǔ shén zhēn , zhì yù le hěn duō yí nán zá zhèng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ này tinh thông phương pháp châm cứu thần kỳ, đã chữa khỏi nhiều bệnh khó.

法灸神针
fǎ jiǔ shén zhēn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp châm cứu thần kỳ, chỉ kỹ thuật chữa bệnh bằng châm cứu rất hiệu quả.

Miraculous acupuncture method, refers to a highly effective acupuncture treatment technique.

神奇的针灸技术。[出处]元·王实甫《本厢记》第三本第四折“虽不会法灸神针,更胜似救苦难观世音。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法灸神针 (fǎ jiǔ shén zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung