Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泛萍浮梗
Pinyin: fàn píng fú gěng
Meanings: So sánh cuộc sống không ổn định giống như bèo trôi nổi trên mặt nước., A metaphor comparing an unstable life to floating duckweed on water., 浮动在水面的萍草和树根。比喻踪迹漂泊不定。[出处]唐·徐夤《别》诗“酒尽欲终问后期,泛萍浮梗不胜悲。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 乏, 氵, 泙, 艹, 孚, 更, 木
Chinese meaning: 浮动在水面的萍草和树根。比喻踪迹漂泊不定。[出处]唐·徐夤《别》诗“酒尽欲终问后期,泛萍浮梗不胜悲。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái hình ảnh và so sánh, không cần tuân thủ quy tắc ngữ pháp thông thường.
Example: 他的生活就像泛萍浮梗,四处漂泊。
Example pinyin: tā de shēng huó jiù xiàng fàn píng fú gěng , sì chù piāo bó 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy giống như bèo trôi nổi, lang thang khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh cuộc sống không ổn định giống như bèo trôi nổi trên mặt nước.
Nghĩa phụ
English
A metaphor comparing an unstable life to floating duckweed on water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浮动在水面的萍草和树根。比喻踪迹漂泊不定。[出处]唐·徐夤《别》诗“酒尽欲终问后期,泛萍浮梗不胜悲。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế