Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法堂
Pinyin: fǎ táng
Meanings: Pháp đường (phòng giảng pháp hoặc nơi xét xử), Courtroom or lecture hall for teaching dharma, ①旧时指官吏审案的公堂。*②说佛法的场所。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 去, 氵, 土
Chinese meaning: ①旧时指官吏审案的公堂。*②说佛法的场所。
Grammar: Danh từ có thể chỉ nơi giảng dạy Phật pháp hoặc nơi phán xét công lý.
Example: 僧人在法堂讲解佛法。
Example pinyin: sēng rén zài fǎ táng jiǎng jiě fó fǎ 。
Tiếng Việt: Các nhà sư giảng giải Phật pháp tại pháp đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pháp đường (phòng giảng pháp hoặc nơi xét xử)
Nghĩa phụ
English
Courtroom or lecture hall for teaching dharma
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指官吏审案的公堂
说佛法的场所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!