Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泛应曲当

Pinyin: fàn yìng qǔ dàng

Meanings: Ứng phó linh hoạt, tùy cơ ứng biến phù hợp với tình huống., Flexible response, adapting appropriately to the situation., 指广泛适应,无不恰当。[出处]《朱子语类》卷十三若得胸中义理明,从此去量度事物,自然泛应曲当。”[例]这(辩证唯物论)并不是外来的异物,而是~的真理。——郭沫若《海涛集·跨着东海》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 乏, 氵, 一, 广, 𭕄, 曲, ⺌, 彐

Chinese meaning: 指广泛适应,无不恰当。[出处]《朱子语类》卷十三若得胸中义理明,从此去量度事物,自然泛应曲当。”[例]这(辩证唯物论)并不是外来的异物,而是~的真理。——郭沫若《海涛集·跨着东海》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để khen ngợi khả năng xử lý tình huống khéo léo.

Example: 面对复杂的情况,他总是能够泛应曲当。

Example pinyin: miàn duì fù zá de qíng kuàng , tā zǒng shì néng gòu fàn yìng qǔ dāng 。

Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống phức tạp, anh ấy luôn có thể ứng phó linh hoạt.

泛应曲当
fàn yìng qǔ dàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ứng phó linh hoạt, tùy cơ ứng biến phù hợp với tình huống.

Flexible response, adapting appropriately to the situation.

指广泛适应,无不恰当。[出处]《朱子语类》卷十三若得胸中义理明,从此去量度事物,自然泛应曲当。”[例]这(辩证唯物论)并不是外来的异物,而是~的真理。——郭沫若《海涛集·跨着东海》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泛应曲当 (fàn yìng qǔ dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung