Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法脉准绳
Pinyin: fǎ mài zhǔn shéng
Meanings: Quy chuẩn đạo đức và pháp luật, những nguyên tắc cần tuân thủ., Standards of morality and law, principles that need to be followed., 犹言法则标准。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·授曲》“尝怪天地之间,有一种文字,即有一种文字之法脉准绳载之于书者。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 去, 氵, 月, 永, 冫, 隹, 纟, 黾
Chinese meaning: 犹言法则标准。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·授曲》“尝怪天地之间,有一种文字,即有一种文字之法脉准绳载之于书者。”
Grammar: Cụm danh từ ghép, mang ý nghĩa trừu tượng, thường được dùng trong văn nghị luận.
Example: 一个社会需要有法脉准绳来维持秩序。
Example pinyin: yí gè shè huì xū yào yǒu fǎ mài zhǔn shéng lái wéi chí zhì xù 。
Tiếng Việt: Một xã hội cần có quy chuẩn đạo đức và pháp luật để duy trì trật tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy chuẩn đạo đức và pháp luật, những nguyên tắc cần tuân thủ.
Nghĩa phụ
English
Standards of morality and law, principles that need to be followed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言法则标准。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·授曲》“尝怪天地之间,有一种文字,即有一种文字之法脉准绳载之于书者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế