Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法权

Pinyin: fǎ quán

Meanings: Quyền lực pháp lý, quyền hạn dựa trên luật pháp., Legal authority, power based on law., ①依法享有的权利;法定之权。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 去, 氵, 又, 木

Chinese meaning: ①依法享有的权利;法定之权。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu mang sắc thái trang trọng.

Example: 国家拥有最高的法权。

Example pinyin: guó jiā yōng yǒu zuì gāo de fǎ quán 。

Tiếng Việt: Quốc gia nắm giữ quyền lực pháp lý cao nhất.

法权
fǎ quán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền lực pháp lý, quyền hạn dựa trên luật pháp.

Legal authority, power based on law.

依法享有的权利;法定之权

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法权 (fǎ quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung