Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法拉
Pinyin: fǎ lā
Meanings: Farad (đơn vị đo điện dung trong hệ SI)., Farad (unit of capacitance in the SI system)., ①电容的mks实用单位,等于电容器极板上充以1库仑电量后两板间的电压为1伏特的电容,这一单位在美国被取作标准。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 16
Radicals: 去, 氵, 扌, 立
Chinese meaning: ①电容的mks实用单位,等于电容器极板上充以1库仑电量后两板间的电压为1伏特的电容,这一单位在美国被取作标准。
Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi hình thức, thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật.
Example: 电容器的容量是10法拉。
Example pinyin: diàn róng qì de róng liàng shì 1 0 fǎ lā 。
Tiếng Việt: Điện dung của tụ điện là 10 farad.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Farad (đơn vị đo điện dung trong hệ SI).
Nghĩa phụ
English
Farad (unit of capacitance in the SI system).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电容的mks实用单位,等于电容器极板上充以1库仑电量后两板间的电压为1伏特的电容,这一单位在美国被取作标准
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!