Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朋辈

Pinyin: péng bèi

Meanings: Bạn bè cùng lứa tuổi hoặc cùng thế hệ., Friends of the same age or generation., ①同辈的友人;志同道合的友人。[例]忍看朋辈成新鬼,怒向刀丛觅小诗。——鲁迅《为了忘却的记念》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 月, 车, 非

Chinese meaning: ①同辈的友人;志同道合的友人。[例]忍看朋辈成新鬼,怒向刀丛觅小诗。——鲁迅《为了忘却的记念》。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh học thuật hoặc trang trọng.

Example: 他的朋辈都很优秀。

Example pinyin: tā de péng bèi dōu hěn yōu xiù 。

Tiếng Việt: Bạn bè đồng trang lứa của anh ấy đều rất xuất sắc.

朋辈
péng bèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn bè cùng lứa tuổi hoặc cùng thế hệ.

Friends of the same age or generation.

同辈的友人;志同道合的友人。忍看朋辈成新鬼,怒向刀丛觅小诗。——鲁迅《为了忘却的记念》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朋辈 (péng bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung