Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朋比为奸
Pinyin: péng bǐ wéi jiān
Meanings: Bè lũ cấu kết với nhau làm điều xấu xa, bất chính., Colluding with others to commit evil or illegal acts., 朋比依附。互相勾结。坏人勾结在一起干坏事。[出处]《新唐书·李绛传》“趋利之人,常为朋比,同其私也。”[例]平时与古老三~,也非一次。——清·姬文《市声》第二十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 月, 比, 为, 女, 干
Chinese meaning: 朋比依附。互相勾结。坏人勾结在一起干坏事。[出处]《新唐书·李绛传》“趋利之人,常为朋比,同其私也。”[例]平时与古老三~,也非一次。——清·姬文《市声》第二十三回。
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán hành vi sai trái.
Example: 几个商人朋比为奸,欺骗消费者。
Example pinyin: jǐ gè shāng rén péng bǐ wéi jiān , qī piàn xiāo fèi zhě 。
Tiếng Việt: Một số thương nhân cấu kết với nhau, lừa dối người tiêu dùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bè lũ cấu kết với nhau làm điều xấu xa, bất chính.
Nghĩa phụ
English
Colluding with others to commit evil or illegal acts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朋比依附。互相勾结。坏人勾结在一起干坏事。[出处]《新唐书·李绛传》“趋利之人,常为朋比,同其私也。”[例]平时与古老三~,也非一次。——清·姬文《市声》第二十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế