Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平心而论
Pinyin: píng xīn ér lùn
Meanings: Nhìn nhận một cách khách quan và công bằng., To evaluate objectively and fairly., 平心心情平和,不动感情;论评论。平心静气地给予客观评价。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录一》“平心而论,王弻始变旧说,为宋学之萌芽。”[例]当前踧落,固是数之不偶,~,文亦未便登峰。——清·蒲松龄《聊斋志异·司文郎》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 丷, 干, 心, 一, 仑, 讠
Chinese meaning: 平心心情平和,不动感情;论评论。平心静气地给予客观评价。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录一》“平心而论,王弻始变旧说,为宋学之萌芽。”[例]当前踧落,固是数之不偶,~,文亦未便登峰。——清·蒲松龄《聊斋志异·司文郎》。
Grammar: Thành ngữ mở đầu câu để nhấn mạnh tính khách quan.
Example: 平心而论,他的表现不错。
Example pinyin: píng xīn ér lùn , tā de biǎo xiàn bú cuò 。
Tiếng Việt: Nhìn nhận một cách công bằng, anh ấy làm tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn nhận một cách khách quan và công bằng.
Nghĩa phụ
English
To evaluate objectively and fairly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平心心情平和,不动感情;论评论。平心静气地给予客观评价。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录一》“平心而论,王弻始变旧说,为宋学之萌芽。”[例]当前踧落,固是数之不偶,~,文亦未便登峰。——清·蒲松龄《聊斋志异·司文郎》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế