Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平权
Pinyin: píng quán
Meanings: Quyền bình đẳng; hành động đấu tranh vì quyền bình đẳng., Equal rights; the act of fighting for equal rights., ①权力平等;没有尊卑之分。[例]男女平权。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丷, 干, 又, 木
Chinese meaning: ①权力平等;没有尊卑之分。[例]男女平权。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tuỳ ngữ cảnh. Khi là động từ, thường đi kèm bổ ngữ cụ thể.
Example: 社会需要平权。
Example pinyin: shè huì xū yào píng quán 。
Tiếng Việt: Xã hội cần quyền bình đẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền bình đẳng; hành động đấu tranh vì quyền bình đẳng.
Nghĩa phụ
English
Equal rights; the act of fighting for equal rights.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
权力平等;没有尊卑之分。男女平权
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!