Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平昔

Pinyin: píng xī

Meanings: Ngày xưa, lúc bình thường (trước khi có sự kiện đặc biệt)., In the past, during ordinary times (before a special event)., ①以往,过去;。[例]秋先平昔最恨的是攀枝折朵。——明·冯梦龙《醒世恒言》。[例]我平昔很少读小说,忽然来了兴趣。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 干, 日, 龷

Chinese meaning: ①以往,过去;。[例]秋先平昔最恨的是攀枝折朵。——明·冯梦龙《醒世恒言》。[例]我平昔很少读小说,忽然来了兴趣。

Grammar: Thường xuất hiện ở đầu câu hoặc sau từ chỉ thời gian. Mang sắc thái hoài niệm.

Example: 平昔的生活很平静。

Example pinyin: píng xī de shēng huó hěn píng jìng 。

Tiếng Việt: Cuộc sống ngày xưa rất yên bình.

平昔
píng xī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày xưa, lúc bình thường (trước khi có sự kiện đặc biệt).

In the past, during ordinary times (before a special event).

以往,过去;。秋先平昔最恨的是攀枝折朵。——明·冯梦龙《醒世恒言》。我平昔很少读小说,忽然来了兴趣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平昔 (píng xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung