Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荼毒生灵
Pinyin: tú dú shēng líng
Meanings: Gây họa lớn cho muôn loài (thường để nói về hậu quả nghiêm trọng của chiến tranh hoặc thiên tai), To wreak havoc on all living beings (often refers to severe consequences of wars or natural disasters)., 荼毒毒害、残害;生灵指百姓。指残害人民。[出处]《尚书·汤诰》“罹其凶害,弗忍荼毒。”唐·李华《吊古战场文》荼毒生灵,万里朱殷。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 余, 艹, 母, 龶, 生, 彐, 火
Chinese meaning: 荼毒毒害、残害;生灵指百姓。指残害人民。[出处]《尚书·汤诰》“罹其凶害,弗忍荼毒。”唐·李华《吊古战场文》荼毒生灵,万里朱殷。”
Grammar: Thành ngữ cố định gồm 4 chữ, thường đóng vai trò vị ngữ trong câu.
Example: 这场瘟疫荼毒生灵。
Example pinyin: zhè chǎng wēn yì tú dú shēng líng 。
Tiếng Việt: Cơn dịch bệnh này gây hại cho muôn loài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây họa lớn cho muôn loài (thường để nói về hậu quả nghiêm trọng của chiến tranh hoặc thiên tai)
Nghĩa phụ
English
To wreak havoc on all living beings (often refers to severe consequences of wars or natural disasters).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荼毒毒害、残害;生灵指百姓。指残害人民。[出处]《尚书·汤诰》“罹其凶害,弗忍荼毒。”唐·李华《吊古战场文》荼毒生灵,万里朱殷。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế