Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mǎi

Meanings: Một loại cây thuộc họ cúc (ít phổ biến)., A type of asteraceae plant (rarely used)., ①“苣荬菜”(qǔmǎicài):一种野生的多年生草本植物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 买, 艹

Chinese meaning: ①“苣荬菜”(qǔmǎicài):一种野生的多年生草本植物。

Hán Việt reading: mại

Grammar: Ít khi gặp trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong sách cổ hoặc tài liệu chuyên ngành.

Example: 这种植物叫荬。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù jiào mǎi 。

Tiếng Việt: Loại cây này gọi là '荬'.

mǎi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cây thuộc họ cúc (ít phổ biến).

mại

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of asteraceae plant (rarely used).

“苣荬菜”(qǔmǎicài)

一种野生的多年生草本植物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荬 (mǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung