Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药言

Pinyin: yào yán

Meanings: Lời khuyên giống như thuốc chữa bệnh, giúp ích cho người nghe., Advice that acts like medicine, benefiting the listener., ①使人改过迁善的话。[例]金石药言。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 约, 艹, 言

Chinese meaning: ①使人改过迁善的话。[例]金石药言。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong văn cảnh giáo dục hoặc tư vấn.

Example: 他的药言让我受益匪浅。

Example pinyin: tā de yào yán ràng wǒ shòu yì fěi qiǎn 。

Tiếng Việt: Lời khuyên của anh ấy giống như thuốc chữa bệnh, giúp tôi rất nhiều.

药言
yào yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời khuyên giống như thuốc chữa bệnh, giúp ích cho người nghe.

Advice that acts like medicine, benefiting the listener.

使人改过迁善的话。金石药言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

药言 (yào yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung