Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密植

Pinyin: mì zhí

Meanings: Trồng dày, trồng khít, To plant densely, ①缩小栽种的行距或株距,使单位面种的栽种密度增加。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 宓, 山, 木, 直

Chinese meaning: ①缩小栽种的行距或株距,使单位面种的栽种密度增加。

Grammar: Động từ, thường dùng trong lĩnh vực nông nghiệp để chỉ phương pháp trồng trọt.

Example: 农民们在田里密植了水稻。

Example pinyin: nóng mín men zài tián lǐ mì zhí le shuǐ dào 。

Tiếng Việt: Những người nông dân đã trồng lúa dày đặc trên cánh đồng.

密植
mì zhí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trồng dày, trồng khít

To plant densely

缩小栽种的行距或株距,使单位面种的栽种密度增加

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...