Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 密谈
Pinyin: mì tán
Meanings: Thảo luận bí mật, đàm phán kín đáo., To have a secret discussion or negotiation., ①私下里秘密交谈。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 宓, 山, 炎, 讠
Chinese meaning: ①私下里秘密交谈。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ chỉ địa điểm hoặc tình huống.
Example: 他们在一个隐蔽的地方密谈。
Example pinyin: tā men zài yí gè yǐn bì de dì fāng mì tán 。
Tiếng Việt: Họ đã thảo luận bí mật ở một nơi kín đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận bí mật, đàm phán kín đáo.
Nghĩa phụ
English
To have a secret discussion or negotiation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
私下里秘密交谈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!