Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 富国安民
Pinyin: fù guó ān mín
Meanings: Làm cho đất nước giàu mạnh và nhân dân an cư lạc nghiệp., To make the country prosperous and its people live in peace., ①富有的人,有钱的人。[例]富人不多。*②有很多钱财的人,旧时多指地主、资本家。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 宀, 畐, 囗, 玉, 女, 民
Chinese meaning: ①富有的人,有钱的人。[例]富人不多。*②有很多钱财的人,旧时多指地主、资本家。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường liên quan đến chính sách quốc gia.
Example: 他的政策旨在富国安民。
Example pinyin: tā de zhèng cè zhǐ zài fù guó ān mín 。
Tiếng Việt: Chính sách của ông nhằm mục đích làm cho đất nước giàu mạnh và nhân dân an lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho đất nước giàu mạnh và nhân dân an cư lạc nghiệp.
Nghĩa phụ
English
To make the country prosperous and its people live in peace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
富有的人,有钱的人。富人不多
有很多钱财的人,旧时多指地主、资本家
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế