Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密致

Pinyin: mì zhì

Meanings: Chặt chẽ, khít nhau, mịn màng, Tight, close-knit, fine-textured, ①结构坚实致密。[例]周密细致;紧密。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 宓, 山, 攵, 至

Chinese meaning: ①结构坚实致密。[例]周密细致;紧密。

Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả cấu trúc hoặc bề mặt của vật liệu.

Example: 这块布料非常密致。

Example pinyin: zhè kuài bù liào fēi cháng mì zhì 。

Tiếng Việt: Miếng vải này rất chặt chẽ và mịn màng.

密致
mì zhì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặt chẽ, khít nhau, mịn màng

Tight, close-knit, fine-textured

结构坚实致密。周密细致;紧密

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...