Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密谋

Pinyin: mì móu

Meanings: Âm mưu bí mật, bàn bạc để làm điều gì đó không chính đáng., To secretly conspire or plot something inappropriate., ①秘密地谋划,也指秘密地计划。[例]荣禄密谋。——清·梁启超《谭嗣同传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 宓, 山, 某, 讠

Chinese meaning: ①秘密地谋划,也指秘密地计划。[例]荣禄密谋。——清·梁启超《谭嗣同传》。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực.

Example: 他们密谋推翻政府。

Example pinyin: tā men mì móu tuī fān zhèng fǔ 。

Tiếng Việt: Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

密谋
mì móu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm mưu bí mật, bàn bạc để làm điều gì đó không chính đáng.

To secretly conspire or plot something inappropriate.

秘密地谋划,也指秘密地计划。荣禄密谋。——清·梁启超《谭嗣同传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

密谋 (mì móu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung