Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楚界汉河

Pinyin: chǔ jiè hàn hé

Meanings: Ranh giới giữa hai phe, ám chỉ cuộc chiến Sở-Hán., Boundary between two sides, referring to the Chu-Han conflict., 楚、汉相争中双方控制地区之间的地界与河流。[又]常比喻战争的前线。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第十六回“霎时间烟焰冲霄……仿佛枪林弹雨,依稀楚界汉河。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 林, 疋, 介, 田, 又, 氵, 可

Chinese meaning: 楚、汉相争中双方控制地区之间的地界与河流。[又]常比喻战争的前线。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第十六回“霎时间烟焰冲霄……仿佛枪林弹雨,依稀楚界汉河。”

Grammar: Liên quan đến sự kiện lịch sử thời Hán-Sở tranh hùng.

Example: 历史上楚界汉河划分了两个阵营。

Example pinyin: lì shǐ shàng chǔ jiè hàn hé huà fēn le liǎng gè zhèn yíng 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, ranh giới Sở-Hán phân chia hai phe đối địch.

楚界汉河
chǔ jiè hàn hé
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ranh giới giữa hai phe, ám chỉ cuộc chiến Sở-Hán.

Boundary between two sides, referring to the Chu-Han conflict.

楚、汉相争中双方控制地区之间的地界与河流。[又]常比喻战争的前线。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第十六回“霎时间烟焰冲霄……仿佛枪林弹雨,依稀楚界汉河。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

楚界汉河 (chǔ jiè hàn hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung