Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楚
Pinyin: chǔ
Meanings: Rõ ràng, sáng sủa, gọn gàng; tên một nước cổ đại ở Trung Quốc, Clear, neat; or ancient Chinese state name., ①酸辛痛苦。[例]慷慨含辛楚。——陆机诗。[例]妇始楚而谢,终泣而对曰……——李朝威《柳毅传》。[合]楚辱(苦痛与耻辱);楚痛(痛苦);楚酷(痛楚)。*②齐整;清晰。[例]笾豆有楚。——《诗·小雅·宾之初筵》。[合]一清二楚;楚洁(整洁);楚楚可爱(形容陈设整齐,令人喜爱)。*③鲜艳,华丽。[例]不韦使楚服而见。——《战国策·秦策》。[例]衣裳楚楚。——《诗·曹风·蜉蝣》。[合]楚服(美盛的服饰);楚丽(华美绚丽)。*④伧俗,粗俗。[合]楚鞋(粗糙的鞋,草鞋);楚剌(粗莽乖戾)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 林, 疋
Chinese meaning: ①酸辛痛苦。[例]慷慨含辛楚。——陆机诗。[例]妇始楚而谢,终泣而对曰……——李朝威《柳毅传》。[合]楚辱(苦痛与耻辱);楚痛(痛苦);楚酷(痛楚)。*②齐整;清晰。[例]笾豆有楚。——《诗·小雅·宾之初筵》。[合]一清二楚;楚洁(整洁);楚楚可爱(形容陈设整齐,令人喜爱)。*③鲜艳,华丽。[例]不韦使楚服而见。——《战国策·秦策》。[例]衣裳楚楚。——《诗·曹风·蜉蝣》。[合]楚服(美盛的服饰);楚丽(华美绚丽)。*④伧俗,粗俗。[合]楚鞋(粗糙的鞋,草鞋);楚剌(粗莽乖戾)。
Hán Việt reading: sở
Grammar: Khi là tính từ, bổ nghĩa cho trạng thái gọn gàng. Khi là danh từ, ám chỉ lịch sử.
Example: 她的房间总是很整洁,一目了然。
Example pinyin: tā de fáng jiān zǒng shì hěn zhěng jié , yí mù liǎo rán 。
Tiếng Việt: Phòng của cô ấy luôn sạch sẽ, rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, sáng sủa, gọn gàng; tên một nước cổ đại ở Trung Quốc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sở
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Clear, neat; or ancient Chinese state name.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酸辛痛苦。慷慨含辛楚。——陆机诗。妇始楚而谢,终泣而对曰……——李朝威《柳毅传》。楚辱(苦痛与耻辱);楚痛(痛苦);楚酷(痛楚)
齐整;清晰。笾豆有楚。——《诗·小雅·宾之初筵》。一清二楚;楚洁(整洁);楚楚可爱(形容陈设整齐,令人喜爱)
鲜艳,华丽。不韦使楚服而见。——《战国策·秦策》。衣裳楚楚。——《诗·曹风·蜉蝣》。楚服(美盛的服饰);楚丽(华美绚丽)
伧俗,粗俗。楚鞋(粗糙的鞋,草鞋);楚剌(粗莽乖戾)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!