Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楚水吴山
Pinyin: chǔ shuǐ wú shān
Meanings: Hình ảnh thiên nhiên hữu tình của miền nam Trung Quốc., Picturesque natural scenery of southern China., 楚地的水,吴地的山。指古时吴、楚两国所属地域。[又]用以指长江中下游一带。[出处]唐·白居易《江南送北客因凭寄徐州兄牙书》“故园望断欲何如,楚水吴山万里余。”[例]寄怀~外,得意唐诗恶帖中。——宋·陆游《出游归鞍上口占》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 林, 疋, ㇇, 丿, 乀, 亅, 口, 天, 山
Chinese meaning: 楚地的水,吴地的山。指古时吴、楚两国所属地域。[又]用以指长江中下游一带。[出处]唐·白居易《江南送北客因凭寄徐州兄牙书》“故园望断欲何如,楚水吴山万里余。”[例]寄怀~外,得意唐诗恶帖中。——宋·陆游《出游归鞍上口占》。
Grammar: Dùng trong văn chương để mô tả non nước hữu tình ở miền nam Trung Quốc.
Example: 江南的楚水吴山令人神往。
Example pinyin: jiāng nán de chǔ shuǐ wú shān lìng rén shén wǎng 。
Tiếng Việt: Phong cảnh hữu tình của Giang Nam khiến người ta mơ màng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh thiên nhiên hữu tình của miền nam Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Picturesque natural scenery of southern China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
楚地的水,吴地的山。指古时吴、楚两国所属地域。[又]用以指长江中下游一带。[出处]唐·白居易《江南送北客因凭寄徐州兄牙书》“故园望断欲何如,楚水吴山万里余。”[例]寄怀~外,得意唐诗恶帖中。——宋·陆游《出游归鞍上口占》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế