Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平毁
Pinyin: píng huǐ
Meanings: San phẳng và phá hủy hoàn toàn., Completely flatten and destroy., ①用铲弄平整并毁坏。[例]平毁猎人的陷坑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丷, 干, 殳
Chinese meaning: ①用铲弄平整并毁坏。[例]平毁猎人的陷坑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng bị phá hủy. Mang sắc thái mạnh mẽ.
Example: 敌人平毁了整个村庄。
Example pinyin: dí rén píng huǐ le zhěng gè cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã san phẳng và phá hủy toàn bộ ngôi làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
San phẳng và phá hủy hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Completely flatten and destroy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用铲弄平整并毁坏。平毁猎人的陷坑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!