Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平白无故

Pinyin: píng bái wú gù

Meanings: Hoàn toàn vô cớ, không có lý do nào cả., Completely without any reason., 平白凭空;故缘故。指无缘无故。[出处]梁斌《红旗谱》“三十二眼看平白无故被他们拿去。不,这等于是他们砸明火、路劫!”

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 23

Radicals: 丷, 干, 白, 一, 尢, 古, 攵

Chinese meaning: 平白凭空;故缘故。指无缘无故。[出处]梁斌《红旗谱》“三十二眼看平白无故被他们拿去。不,这等于是他们砸明火、路劫!”

Grammar: Sử dụng giống '平白' nhưng mức độ mạnh hơn, nhấn mạnh rằng hoàn toàn không có cơ sở lý do.

Example: 她为何平白无故发脾气?

Example pinyin: tā wèi hé píng bái wú gù fā pí qi ?

Tiếng Việt: Tại sao cô ấy lại tức giận vô cớ?

平白无故
píng bái wú gù
6trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn vô cớ, không có lý do nào cả.

Completely without any reason.

平白凭空;故缘故。指无缘无故。[出处]梁斌《红旗谱》“三十二眼看平白无故被他们拿去。不,这等于是他们砸明火、路劫!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...