Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平淡无奇
Pinyin: píng dàn wú qí
Meanings: Bình thường, không có gì đặc biệt., Ordinary, nothing special., 奇特殊的。指事物或诗文平平常常,没有吸引人的地方。[出处]郭沫若《涂家埠》八江西境内的风物,太平淡无奇了,这儿和长江沿岸所见到的别无二致。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 丷, 干, 氵, 炎, 一, 尢, 可, 大
Chinese meaning: 奇特殊的。指事物或诗文平平常常,没有吸引人的地方。[出处]郭沫若《涂家埠》八江西境内的风物,太平淡无奇了,这儿和长江沿岸所见到的别无二致。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả một sự việc hoặc trạng thái không gây ấn tượng mạnh. Cấu trúc bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 这部电影情节平淡无奇。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng qíng jié píng dàn wú qí 。
Tiếng Việt: Bộ phim này có cốt truyện bình thường, không có gì nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình thường, không có gì đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Ordinary, nothing special.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奇特殊的。指事物或诗文平平常常,没有吸引人的地方。[出处]郭沫若《涂家埠》八江西境内的风物,太平淡无奇了,这儿和长江沿岸所见到的别无二致。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế