Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平移
Pinyin: píng yí
Meanings: Dịch chuyển song song, dịch chuyển theo phương ngang., Parallel translation, horizontal movement., ①不经转动而改变(物体或形象)在空间的位置。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丷, 干, 多, 禾
Chinese meaning: ①不经转动而改变(物体或形象)在空间的位置。
Grammar: Thuật ngữ toán học/hình học, mô tả sự dịch chuyển của một vật mà không thay đổi hướng hay kích thước.
Example: 图形向右平移两厘米。
Example pinyin: tú xíng xiàng yòu píng yí liǎng lí mǐ 。
Tiếng Việt: Hình vẽ di chuyển sang phải hai centimet.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch chuyển song song, dịch chuyển theo phương ngang.
Nghĩa phụ
English
Parallel translation, horizontal movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不经转动而改变(物体或形象)在空间的位置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!