Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平步青霄
Pinyin: píng bù qīng xiāo
Meanings: Tương tự như 平步青云, ám chỉ đạt được thành công lớn một cách dễ dàng., Similar to 平步青云, implies achieving great success effortlessly., 指人一下子升到很高的地位上去。同平步青云”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丷, 干, 止, 月, 龶, 肖, 雨
Chinese meaning: 指人一下子升到很高的地位上去。同平步青云”。
Grammar: Ít phổ biến hơn 平步青云, thường mang sắc thái trang trọng hoặc văn vẻ hơn.
Example: 他通过努力学习平步青霄。
Example pinyin: tā tōng guò nǔ lì xué xí píng bù qīng xiāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhờ học tập chăm chỉ mà đạt được thành công lớn dễ dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như 平步青云, ám chỉ đạt được thành công lớn một cách dễ dàng.
Nghĩa phụ
English
Similar to 平步青云, implies achieving great success effortlessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人一下子升到很高的地位上去。同平步青云”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế