Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拆卸
Pinyin: chāi xiè
Meanings: Tháo rời, tháo dỡ các bộ phận của một thiết bị hoặc vật dụng., To dismantle or take apart components of a device or object., ①把机器等拆开并卸下部件。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 斥, 卩, 𦈢
Chinese meaning: ①把机器等拆开并卸下部件。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng cần tháo dỡ.
Example: 工人正在拆卸机器。
Example pinyin: gōng rén zhèng zài chāi xiè jī qì 。
Tiếng Việt: Công nhân đang tháo dỡ máy móc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháo rời, tháo dỡ các bộ phận của một thiết bị hoặc vật dụng.
Nghĩa phụ
English
To dismantle or take apart components of a device or object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把机器等拆开并卸下部件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!