Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拆毁

Pinyin: chāi huǐ

Meanings: Phá hủy hoàn toàn một công trình hoặc vật thể., To completely destroy a structure or object., ①拆掉;拆散。[例]拆毁诸神的祭坛。[例]拆毁一所房子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 斥, 殳

Chinese meaning: ①拆掉;拆散。[例]拆毁诸神的祭坛。[例]拆毁一所房子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng bị phá hủy.

Example: 旧楼被拆毁了。

Example pinyin: jiù lóu bèi chāi huǐ le 。

Tiếng Việt: Tòa nhà cũ đã bị phá hủy.

拆毁
chāi huǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá hủy hoàn toàn một công trình hoặc vật thể.

To completely destroy a structure or object.

拆掉;拆散。拆毁诸神的祭坛。拆毁一所房子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...