Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拆白道字
Pinyin: chāi bái dào zì
Meanings: Phân tích tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ để hiểu rõ bản chất của vấn đề., To analyze every small detail to understand the essence of a problem., 把一个字拆成一句话的一种文字游戏。[出处]宋·黄庭坚《两同心》“你供人女边著子,争知我门里挑心,为拆好、闷二字为句。”元·关汉卿《救风尘》第一折俺孩子拆白道字,顶真续麻,无般不晓,无般不会。”[例]这小妮子省得什么~,你拆与我听。——元·王实甫《西厢记》第五本第三折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 扌, 斥, 白, 辶, 首, 子, 宀
Chinese meaning: 把一个字拆成一句话的一种文字游戏。[出处]宋·黄庭坚《两同心》“你供人女边著子,争知我门里挑心,为拆好、闷二字为句。”元·关汉卿《救风尘》第一折俺孩子拆白道字,顶真续麻,无般不晓,无般不会。”[例]这小妮子省得什么~,你拆与我听。——元·王实甫《西厢记》第五本第三折。
Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
Example: 专家们在会议上拆白道字地讨论问题。
Example pinyin: zhuān jiā men zài huì yì shàng chāi bái dào zì dì tǎo lùn wèn tí 。
Tiếng Việt: Các chuyên gia thảo luận tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ trong cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tích tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ để hiểu rõ bản chất của vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To analyze every small detail to understand the essence of a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把一个字拆成一句话的一种文字游戏。[出处]宋·黄庭坚《两同心》“你供人女边著子,争知我门里挑心,为拆好、闷二字为句。”元·关汉卿《救风尘》第一折俺孩子拆白道字,顶真续麻,无般不晓,无般不会。”[例]这小妮子省得什么~,你拆与我听。——元·王实甫《西厢记》第五本第三折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế