Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拆牌道字
Pinyin: chāi pái dào zì
Meanings: Chia nhỏ vấn đề ra để giải quyết từng phần một., To break a problem into smaller parts to solve them one by one., 把一个字拆成一句话的一种文字游戏。同拆白道字”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 扌, 斥, 卑, 片, 辶, 首, 子, 宀
Chinese meaning: 把一个字拆成一句话的一种文字游戏。同拆白道字”。
Grammar: Thành ngữ, sử dụng trong văn nói hoặc viết nhằm diễn tả phương pháp giải quyết vấn đề.
Example: 遇到困难时,我们要学会拆牌道字。
Example pinyin: yù dào kùn nán shí , wǒ men yào xué huì chāi pái dào zì 。
Tiếng Việt: Khi gặp khó khăn, chúng ta cần học cách chia nhỏ vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia nhỏ vấn đề ra để giải quyết từng phần một.
Nghĩa phụ
English
To break a problem into smaller parts to solve them one by one.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把一个字拆成一句话的一种文字游戏。同拆白道字”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế