Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 十夫榪椎

Pinyin: shí fū mài zhuī

Meanings: Một nhóm nhỏ nhưng đủ sức mạnh để tạo ra ảnh hưởng lớn., A small group but strong enough to make a big impact., 指十个人的力量能使椎弯曲。椎,槌。比喻人多力大,足以改变原状。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 十, 二, 人, 木, 隹

Chinese meaning: 指十个人的力量能使椎弯曲。椎,槌。比喻人多力大,足以改变原状。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh đến sức mạnh tiềm tàng của một nhóm nhỏ.

Example: 团队虽小,但工作效率十夫榪椎。

Example pinyin: tuán duì suī xiǎo , dàn gōng zuò xiào lǜ shí fū mà zhuī 。

Tiếng Việt: Nhóm tuy nhỏ nhưng hiệu suất làm việc có tác động lớn.

十夫榪椎
shí fū mài zhuī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nhóm nhỏ nhưng đủ sức mạnh để tạo ra ảnh hưởng lớn.

A small group but strong enough to make a big impact.

指十个人的力量能使椎弯曲。椎,槌。比喻人多力大,足以改变原状。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...