Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 医科

Pinyin: yī kē

Meanings: Khoa y, ngành học về y học tại trường đại học., Medical department, the academic field of medicine at university., ①教学研究上有关医疗、药物、公共卫生等方面的学科的统称。[例]医科大学。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 匚, 矢, 斗, 禾

Chinese meaning: ①教学研究上有关医疗、药物、公共卫生等方面的学科的统称。[例]医科大学。

Grammar: Danh từ chỉ ngành học cụ thể trong trường đại học.

Example: 她考上了医科大学。

Example pinyin: tā kǎo shàng le yī kē dà xué 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã thi đỗ vào Đại học Y.

医科
yī kē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoa y, ngành học về y học tại trường đại học.

Medical department, the academic field of medicine at university.

教学研究上有关医疗、药物、公共卫生等方面的学科的统称。医科大学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

医科 (yī kē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung