Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十人九慕
Pinyin: shí rén jiǔ mù
Meanings: Hầu hết mọi người đều ngưỡng mộ hoặc khao khát điều gì đó., Most people admire or long for something., 慕羡慕。十个人见了有九个人羡慕。形容才貌出众,人人羡慕。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 十, 人, 九, 㣺, 莫
Chinese meaning: 慕羡慕。十个人见了有九个人羡慕。形容才貌出众,人人羡慕。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng khi muốn nói đến sự phổ biến hay sức hút của một điều gì đó.
Example: 在这个行业里,他是大家十人九慕的对象。
Example pinyin: zài zhè ge háng yè lǐ , tā shì dà jiā shí rén jiǔ mù de duì xiàng 。
Tiếng Việt: Trong ngành này, anh ấy là đối tượng mà hầu hết mọi người ngưỡng mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hầu hết mọi người đều ngưỡng mộ hoặc khao khát điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Most people admire or long for something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慕羡慕。十个人见了有九个人羡慕。形容才貌出众,人人羡慕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế