Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十亲九眷
Pinyin: shí qīn jiǔ juàn
Meanings: Nhiều họ hàng thân thích., Many relatives., 指众多亲戚。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》第十卷“梅氏和善述到来,见十亲九眷都在眼前,一一相见了,也不免说几句求情的话儿。”[例]只那刘家~,也就够他周流列国,辙环天下,传食于诸侯了。——《醒世姻缘传》第八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 十, 朩, 立, 九, 目, 龹
Chinese meaning: 指众多亲戚。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》第十卷“梅氏和善述到来,见十亲九眷都在眼前,一一相见了,也不免说几句求情的话儿。”[例]只那刘家~,也就够他周流列国,辙环天下,传食于诸侯了。——《醒世姻缘传》第八回。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự ràng buộc bởi quan hệ huyết thống hoặc tình cảm họ hàng.
Example: 这个村子里的人都是十亲九眷的关系。
Example pinyin: zhè ge cūn zǐ lǐ de rén dōu shì shí qīn jiǔ juàn de guān xì 。
Tiếng Việt: Người trong làng này đều có mối quan hệ họ hàng thân thích với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều họ hàng thân thích.
Nghĩa phụ
English
Many relatives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指众多亲戚。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》第十卷“梅氏和善述到来,见十亲九眷都在眼前,一一相见了,也不免说几句求情的话儿。”[例]只那刘家~,也就够他周流列国,辙环天下,传食于诸侯了。——《醒世姻缘传》第八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế